-
-
-
Tổng tiền thanh toán:
-
| ỨNG DỤNG Nguồn dự phòng (Backup Power), Nguồn công suất cao (High Power), Nguồn tuổi thọ cao (Long life Power) |
||||
| WPL40-12N | 12V-40Ah (20HR) | 6 cells VRLA AGM / Non-Spillable / Maintenance-Free |
|||
| Dung lượng danh định (Nominal capacity) |
20 Hour Rate (HR) | 2A to 10.50V | 40Ah | |
| 10 Hour Rate (HR) | 3.8A to 10.50V | 38Ah | ||
| 5 Hour Rate (HR) | 6.8A to 10.2V | 34Ah | ||
| 1 C | 40A to 9.60V | 25.33Ah | ||
| 3 C | 120A to 9.60V | 16Ah | ||
| Nội trở (I.R) @1Khz | < 7.5 mΩ | Trọng lượng: 13.4 Kg (29.5 Lbs.) | ||
| Tuổi thọ thiết kế | 6-9 năm @ 20°C (Eurobat) | Vật liệu vỏ, nắp: ABS | ||
| Kiểu điện cực | WPL40-12: F4 - M6 | WPL40-12N: F8 - M6 | ||
| Kích thước (mm) | Dài - 199 x Rộng - 166 x Cao - 171, tổng cao - 171 (±2,1) | |||
| Dòng lớn nhất | Sạc lớn nhất < 12A | Phóng tối đa 5 giây: 480A | ||
|
Phương pháp sạc @ 25°C Hệ số bù nhiệt (Coefficient) |
Chu kỳ (Cycle): 14.4V-15.0V -5.0mV/°C/cell |
Thường xuyên (Standby): 13.5V-13.8V -3.0mV/°C/cell |
||
| Nhiệt độ (lý tưởng = 20°C) | -15°C< Sạc <40°C | -15°C< Phóng <50°C | -15°C< Lưu kho <40°C | |
| Tự phóng điện | sau 1 tháng còn 98% | 3 tháng còn 94% | 6 tháng còn 85% | |
| Tiêu chuẩn chất lượng | TCVN7916:2008 | TL 9000-H:2016 (R6)/5.0 & ISO 9001:2015 | |||
| Xuất xứ | Made in Vietnam | Bảo hành: 12 tháng (Tùy chọn: 24 tháng) | ||