-
-
-
Tổng tiền thanh toán:
-
| ỨNG DỤNG Nguồn dự phòng (Backup Power) |
||||
| WP7.5-12 | 12V-7.5Ah (20HR) | 6 cells VRLA AGM / Non-Spillable / Maintenance-Free |
|||
| Dung lượng danh định (Nominal capacity) |
20 Hour Rate | 0.375A to 10.5V | 7.5Ah | |
| 10 Hour Rate | 0.713A to 10.5V | 7.125Ah | ||
| 5 Hour Rate | 1.224A to 10.2V | 6.12Ah | ||
| 1 C | 7.2A to 9.60V | 4.08Ah | ||
| 3 C | 21.6A to 9.60V | 2.88Ah | ||
| Nội trở (I.R) @1Khz | < 22 mΩ | Trọng lượng: 2.4Kg | ||
| Tuổi thọ thiết kế | 5 năm | Vật liệu vỏ, nắp: ABS | ||
| Kiểu điện cực | F1 Terminal (Faston Tab No. 178) | |||
| Kích thước (mm) | Dài 151 x Rộng 65 x Cao 94, tổng cao 102 (±1) | |||
| Dòng lớn nhất | Sạc lớn nhất < 2.16A | Phóng tối đa 5 giây: 108A | ||
|
Phương pháp sạc @ 25°C Hệ số bù nhiệt (Coefficient) |
Chu kỳ (Cycle): 14.4V-15.0V -5.0mV/°C/cell |
Thường xuyên (Standby): 13.5V-13.8V -3.0mV/°C/cell |
||
| Nhiệt độ (lý tưởng = 20°C) | -15°C< sạc <40°C | -15°C< phóng <50°C | -15°C< lưu kho <40°C | |
| Tự phóng điện | 1 tháng còn 98% | 3 tháng còn 94% | 6 tháng còn 85% | |
| Tiêu chuẩn chất lượng | TCVN7916:2008 | TL 9000-H:2016 (R6)/5.0 & ISO 9001:2015 | |||
| Xuất xứ | Made in Vietnam | Bảo hành: 06 tháng | ||